Thép V25x25 là loại thép hình V có kích thước nhỏ nhất, cạnh đều nhau và bằng 25 mm.
| MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
| TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
| ỨNG DỤNG | Thép V25×25 hay còn được gọi là thép góc V25*25 thường được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, đòn cân, đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho hàng … |
| XUẤT XỨ | Việt Nam: Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
Nhập khẩu: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan |
| QUY CÁCH | Độ Dày: 2 mm – 3,5 mm |
| Chiều Dài: 6 m – 12 m |
Trọng lượng thép V : công thức + bảng tra chi tiết nhất
| Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
| C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu | |
| A36 | 0.27 | 0.15 -0.4 | 1.20 | 0.040 | 0.05 | 0.2 | ||
| SS400 | 0.05 | 0.050 | ||||||
| Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
| S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | |||
| GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
| GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | |||
| Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
| Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
| Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
| S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
| GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
| GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
| Quy Cách |
Độ Dày | Đen | Mạ kẽm |
Nhúng kẽm |
| V25x25 | 2 | 77.500 | 97.500 | 117.500 |
| 2,5 | 83.700 | 105.300 | 126.900 | |
| 3,5 | 111.600 | 140.400 | 169.200 | |
| 2 | 82.500 | 105.600 | 126.500 | |
| 2,5 | 94.500 | 120.960 | 144.900 |
Thời gian bảo hành:
Các sản phẩm do Tôn thép Tuấn Đạt cung cấp sẽ được bảo hành theo quy định của bên sản xuất, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm.
Điều kiện bảo hành:
Mọi yêu cầu bảo hành, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline để được hướng dẫn và hỗ trợ nhanh chóng.