Thương hiệu: Nhập khẩu

Thép tấm SS400

Danh mục: Thép tấm

Giá: 2.818.935 đ/tấm


Phân loại sản phẩm

Số lượng

Chat Zalo
Chính sách từ Tuấn Đạt Steel

  • Cam kết bảo hành
  • Tổng đài tư vấn trực tiếp
  • Giao hàng nhanh

Thông tin sản phẩm

Tiểu chuẩn thép tấm SS400

Thép tấm SS400 là mác thép của Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn  JIS G3101, là loại thép được sản xuất phổ biến tại các nước phát triển như: Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, …

Trọng lượng thép tấm SS400

Bảng trọng lượng thép tấm SS400 tham khảo, chúng tôi cắt theo ý muốn và yêu cầu của khách hàng. Quý khách cần quy cách khác, xin vui lòng liên hệ.

Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm) Khối lượng ( kg/m2)
2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7
3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Thời gian bảo hành:

Các sản phẩm do Tôn thép Tuấn Đạt cung cấp sẽ được bảo hành theo quy định của bên sản xuất, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm.

Điều kiện bảo hành:

  • Sản phẩm phải trong thời gian bảo hành.
  • Tôn thép Tuấn Đạt sẽ bảo hành cho mọi lỗi kỹ thuật liên quan đến sản xuất và lắp đặt.
  • Hàng hóa bảo hành phải kèm theo phiếu bảo hành xác nhận sản phẩm được cung cấp bởi Tôn thép Tuấn Đạt.
  • Các hỏng hóc do va chạm bên ngoài như gãy, vỡ hoặc tiếp xúc với lửa, nước sẽ không được bảo hành. Tuy nhiên, công ty vẫn hỗ trợ sửa chữa và tính toán chi phí phù hợp.
  • Đối với sản phẩm hết thời gian bảo hành, chúng tôi vẫn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế với mức chi phí hợp lý.

Mọi yêu cầu bảo hành, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline để được hướng dẫn và hỗ trợ nhanh chóng.

error: Content is protected !!