Thương hiệu: Sendo Việt Nhật
Danh mục: Thép xây dựng
Giá: 15.400 đ/cuộn
| Thông số | Mô tả |
| Trọng lượng | 200-450 kg/cuộn |
| Bề mặt | Trơn nhẵn hoặc có gân |
| Đường kính | 6mm, 8mm |
| Mác thép thông dụng | CT3, SWRM12, CI (T33 – CT42), CB240-T, SR235 |
| Tiêu chuẩn | TCVN 1651 –1: 2008, JIS G3112 (1987) |
| Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||
| C | Mn | P | S | ||
| JIS G 3505 – 2004 | SWRM 10 | 0,08 ~ 0,13 | 0,30 ~ 0,60 | 0,04 max | 0,04 max |
| SWRM 12 | 0,10 ~ 0,15 | 0,30 ~ 0,60 | 0,04 max | 0,04 max | |
| SWRM 15 | 0,13~0,18 | 0,30 ~ 0,60 | 0,04 max | 0,04 max | |
| Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||
| Si | Mn | P | S | Cu | |||
| JIS G 3503 – 2006 | SWRM 11 | 0,09 max | 0,03 max | 0,35 ~ 0,65 | 0,020 max | 0,023 max | 0,20 max |
| Đường kính dung sai (mm) | Độ Ovan (mm) |
| ± 0,30 | ≤ 0,40 |
Thời gian bảo hành:
Các sản phẩm do Tôn thép Tuấn Đạt cung cấp sẽ được bảo hành theo quy định của bên sản xuất, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm.
Điều kiện bảo hành:
Mọi yêu cầu bảo hành, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline để được hướng dẫn và hỗ trợ nhanh chóng.